Có 2 kết quả:
同堂 tóng táng ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ • 酮糖 tóng táng ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live under the same roof (of different generations)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ketose, monosaccharide containing ketone group
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh